Hán tự: 猕
Đọc nhanh: 猕 (di.my.mi). Ý nghĩa là: khỉ Ma-các. Ví dụ : - 猕猴恋群。 bầy khỉ.
Ý nghĩa của 猕 khi là Danh từ
✪ khỉ Ma-các
猕猴
- 猕猴 恋群
- bầy khỉ.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 猕
- 猕猴 恋群
- bầy khỉ.
- 我 喜欢 吃 猕猴桃
- Tôi thích ăn quả kiwi.
- 孩子 喜欢 吃 猕猴桃
- Trẻ em rất thích ăn kiwi.
- 这是 一个 圆 猕猴桃
- Đây là một quả kiwi tròn.
Hình ảnh minh họa cho từ 猕
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 猕 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm猕›