狉獉 pī zhēn

Từ hán việt: 【phi trăn】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "狉獉" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (phi trăn). Ý nghĩa là: rừng hoang; cây cỏ rậm rạp, dã thú vào ra.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 狉獉 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 狉獉 khi là Danh từ

rừng hoang; cây cỏ rậm rạp, dã thú vào ra

草木丛苏,野兽出没也说榛狉

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 狉獉

  • - 鹿 shǐ 狉狉 pīpī

    - hươu, lợn hung hăng qua lại.

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 狉獉

Hình ảnh minh họa cho từ 狉獉

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 狉獉 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Khuyển 犬 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Phi
    • Nét bút:ノフノ一ノ丨丶一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KHMFM (大竹一火一)
    • Bảng mã:U+72C9
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp