Từ hán việt: 【tì.tỳ.phê】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (tì.tỳ.phê). Ý nghĩa là: A-sen (arsenicum, kí hiệu: AS), thạch tín; nhân ngôn.

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Danh từ

A-sen (arsenicum, kí hiệu: AS)

砷的旧称

thạch tín; nhân ngôn

砒霜

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 砒

Hình ảnh minh họa cho từ 砒

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 砒 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thạch 石 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Phê , , Tỳ
    • Nét bút:一ノ丨フ一一フノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MRPP (一口心心)
    • Bảng mã:U+7812
    • Tần suất sử dụng:Thấp