Hán tự: 犍
Đọc nhanh: 犍 (kiền). Ý nghĩa là: trâu bò (thiến), trâu thiến. Ví dụ : - 老犍。 trâu (bò) thiến.
Ý nghĩa của 犍 khi là Danh từ
✪ trâu bò (thiến)
指犍牛
- 老 犍
- trâu (bò) thiến.
✪ trâu thiến
阉割过的公牛犍牛比较驯顺, 容易驾御, 易于肥育
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 犍
- 老 犍
- trâu (bò) thiến.
Hình ảnh minh họa cho từ 犍
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 犍 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm犍›