Từ hán việt: 【tự】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (tự). Ý nghĩa là: cái (thường dùng cho trâu bò). Ví dụ : - trâu cái

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Danh từ

cái (thường dùng cho trâu bò)

雌性的牲畜 (一般用于牛)

Ví dụ:
  • - niú

    - trâu cái

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • - niú

    - trâu cái

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 牸

Hình ảnh minh họa cho từ 牸

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 牸 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Ngưu 牛 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tự
    • Nét bút:ノ一丨一丶丶フフ丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HQJND (竹手十弓木)
    • Bảng mã:U+7278
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp