zāng

Từ hán việt: 【tang】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (tang). Ý nghĩa là: dê cái. Ví dụ : - lá cây rậm rạp

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Danh từ

dê cái

母羊

Ví dụ:
  • - 其叶 qíyè zāng zāng

    - lá cây rậm rạp

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • - 其叶 qíyè zāng zāng

    - lá cây rậm rạp

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 牂

Hình ảnh minh họa cho từ 牂

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 牂 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ