牂牁 Zāngkē

Từ hán việt: 【tang ca】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "牂牁" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (tang ca). Ý nghĩa là: Tường Kha (tên huyện thời xưa, nay thuộc tỉnh Quý Châu, Trung Quốc.).

Xem ý nghĩa và ví dụ của 牂牁 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Từ điển
Ví dụ

Tường Kha (tên huyện thời xưa, nay thuộc tỉnh Quý Châu, Trung Quốc.)

古代郡名,在今贵州境内

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 牂牁

  • - 其叶 qíyè zāng zāng

    - lá cây rậm rạp

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 牂牁

Hình ảnh minh họa cho từ 牂牁

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 牂牁 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ