Hán tự: 爻
Đọc nhanh: 爻 (hào). Ý nghĩa là: nét hào (những nét ngang liền hoặc ngang đứt tạo ra Bát Quái, nét "一" là hào dương, nét "--" là hào âm).
Ý nghĩa của 爻 khi là Danh từ
✪ nét hào (những nét ngang liền hoặc ngang đứt tạo ra Bát Quái, nét "一" là hào dương, nét "--" là hào âm)
组成八卦的长短横道,'一'为阳爻,'--'为阴爻
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 爻
Hình ảnh minh họa cho từ 爻
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 爻 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm爻›