Hán tự: 烳
Đọc nhanh: 烳 (_). Ý nghĩa là: cầm (đèn, đuốc để di chuển). Ví dụ : - 他手里烳着一盏灯。 Anh ấy cầm một cái đèn trong tay.. - 她在黑暗中烳着火炬。 Cô ấy cầm đuốc trong bóng tối.. - 我们一起烳着灯走路。 Chúng ta cùng nhau cầm đèn đi bộ.
Ý nghĩa của 烳 khi là Động từ
✪ cầm (đèn, đuốc để di chuển)
持灯、炬等行进
- 他 手里 烳着 一盏灯
- Anh ấy cầm một cái đèn trong tay.
- 她 在 黑暗 中 烳着 火炬
- Cô ấy cầm đuốc trong bóng tối.
- 我们 一起 烳 着灯 走路
- Chúng ta cùng nhau cầm đèn đi bộ.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 烳
- 她 在 黑暗 中 烳着 火炬
- Cô ấy cầm đuốc trong bóng tối.
- 他 手里 烳着 一盏灯
- Anh ấy cầm một cái đèn trong tay.
- 我们 一起 烳 着灯 走路
- Chúng ta cùng nhau cầm đèn đi bộ.
Hình ảnh minh họa cho từ 烳
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 烳 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêmDữ liệu về từ 烳 vẫn còn thô sơ, nên rất cần những đóng góp ý kiến, giải thích chi tiết, viết thêm ví dụ và diễn giải cách dùng của từ để giúp cộng đồng học và tra cứu tốt hơn.