Đọc nhanh: 烧蚊剂 (thiếu văn tễ). Ý nghĩa là: thuốc xịt muỗi.
Ý nghĩa của 烧蚊剂 khi là Danh từ
✪ thuốc xịt muỗi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 烧蚊剂
- 蚊子 属于 昆虫 族
- Muỗi thuộc họ côn trùng.
- 在 西 佛吉尼亚 有人 在 我 门外 焚烧 这 幅 肖像
- Hình nộm này bị đốt cháy bên ngoài cửa nhà tôi ở Tây Virginia.
- 糊 桌面 选 防水 胶剂
- Chọn keo chống thấm quét mặt bàn.
- 燃烧 的 蜡烛 散发出 光芒
- Nến đang cháy phát ra ánh sáng.
- 烧香拜佛
- thắp nhang lạy Phật
- 烧香 礼佛
- đốt hương lễ Phật.
- 清洁剂 在 哪儿 呀
- Nước lau sàn đâu rồi ạ?
- 疗治 烧伤
- trị bỏng.
- 你 知道 埃及 伊蚊 吗
- Bạn đã bao giờ nghe nói về Aedes aegypti chưa?
- 有 一个 还 擦 除臭剂
- Một trong số họ mặc chất khử mùi.
- 打 烧饼
- làm bánh nướng
- 防冻剂
- thuốc chống đóng băng.
- 盐酸 把 衣服 烧坏 了
- a-xít làm cháy quần áo rồi
- 艾哇泰 是 选择性 5 羟色胺 再 摄取 抑制剂
- Elvatyl là một chất ức chế tái hấp thu serotonin có chọn lọc.
- 面剂 儿 放在 桌子 上
- Cục bột được đặt trên bàn.
- 药剂师 负责 调剂 药物
- Dược sĩ chịu trách nhiệm pha chế thuốc.
- 药剂 失效
- thuốc mất hiệu lực.
- 我 觉得 梭 利斯 的确 在 服用 兴奋剂
- Tôi nghĩ Solis đang dùng doping.
- 麦克斯 在 莫里 纳肺 里 发现 烧焦 的 麻布 和 松针
- Max tìm thấy vải bố cháy và lá thông trong phổi của Morina.
- 火焰 燃烧 得 很 旺盛
- Ngọn lửa cháy rất mạnh mẽ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 烧蚊剂
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 烧蚊剂 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm剂›
烧›
蚊›