Đọc nhanh: 烧录 (thiếu lục). Ý nghĩa là: để ghi (đĩa CD hoặc DVD).
Ý nghĩa của 烧录 khi là Động từ
✪ để ghi (đĩa CD hoặc DVD)
to burn (a CD or DVD)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 烧录
- 在 西 佛吉尼亚 有人 在 我 门外 焚烧 这 幅 肖像
- Hình nộm này bị đốt cháy bên ngoài cửa nhà tôi ở Tây Virginia.
- 汉字 是 记录 汉语 的 文字
- Hán tự là văn tự ghi lại bằng tiếng Trung.
- 燃烧 的 蜡烛 散发出 光芒
- Nến đang cháy phát ra ánh sáng.
- 烧香拜佛
- thắp nhang lạy Phật
- 烧香 礼佛
- đốt hương lễ Phật.
- 哈佛 没 录取 她
- Cô ấy không vào được Harvard.
- 录制 唱片
- thu băng ca nhạc.
- 一部 记录片
- một bộ phim tài liệu
- 疗治 烧伤
- trị bỏng.
- 采录 民歌
- sưu tầm ghi chép dân ca
- 家谱 祖先 录 ; 家族 树
- Ghi chép tổ tiên gia phả; cây gia đình
- 这个 记录 不可企及
- Kỷ lục này không thể phá vỡ.
- 打 烧饼
- làm bánh nướng
- 盐酸 把 衣服 烧坏 了
- a-xít làm cháy quần áo rồi
- 实验 记录
- Ghi chép thí nghiệm
- 他们 读 了 这些 诗 都 不忍 释手 , 一定 要 抄录 一份
- bọn họ không nỡ rời xa những tập thơ này, nhất định phải sao lại một bản.
- 财产目录
- Bản kê tài sản.
- 车 内 人员 当时 并未 下车 监控 录像 只照 到 从 副 驾
- Những người trên xe lúc đó chưa xuống xe, video giám sát chỉ soi đến nguười ở ghế phụ
- 录音机 的 插头 没 插 上
- Cái đầu cắm của máy ghi âm chưa cắm vào.
- 火焰 燃烧 得 很 旺盛
- Ngọn lửa cháy rất mạnh mẽ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 烧录
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 烧录 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm录›
烧›