yíng

Từ hán việt: 【doanh】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (doanh). Ý nghĩa là: biển lớn; đại hải, họ Doanh. Ví dụ : - du học sinh Nhật Bản

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Danh từ

biển lớn; đại hải

大海

Ví dụ:
  • - 留学 liúxué 东瀛 dōngyíng

    - du học sinh Nhật Bản

họ Doanh

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • - 留学 liúxué 东瀛 dōngyíng

    - du học sinh Nhật Bản

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 瀛

Hình ảnh minh họa cho từ 瀛

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 瀛 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:19 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+16 nét)
    • Pinyin: Yíng
    • Âm hán việt: Doanh
    • Nét bút:丶丶一丶一フ丨フ一ノフ一一フノ一ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EYRN (水卜口弓)
    • Bảng mã:U+701B
    • Tần suất sử dụng:Trung bình