Hán tự: 瀛
Đọc nhanh: 瀛 (doanh). Ý nghĩa là: biển lớn; đại hải, họ Doanh. Ví dụ : - 留学东瀛 du học sinh Nhật Bản
Ý nghĩa của 瀛 khi là Danh từ
✪ biển lớn; đại hải
大海
- 留学 东瀛
- du học sinh Nhật Bản
✪ họ Doanh
姓
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 瀛
- 留学 东瀛
- du học sinh Nhật Bản
Hình ảnh minh họa cho từ 瀛
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 瀛 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm瀛›