wéi

Từ hán việt: 【duy】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (duy). Ý nghĩa là: Duy Hà (tên sông ở tỉnh Sơn Đông, Trung Quốc).

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Từ điển
Ví dụ

Duy Hà (tên sông ở tỉnh Sơn Đông, Trung Quốc)

潍河,水名,在山东

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 潍

Hình ảnh minh họa cho từ 潍

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 潍 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+11 nét)
    • Pinyin: Wéi
    • Âm hán việt: Duy
    • Nét bút:丶丶一フフ一ノ丨丶一一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EVMG (水女一土)
    • Bảng mã:U+6F4D
    • Tần suất sử dụng:Thấp