qín

Từ hán việt: 【trăn.trân】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (trăn.trân). Ý nghĩa là: Tần Đồng (tên huyện, ở tỉnh Giang Tô, Trung Quốc), trăn.

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Danh từ

Tần Đồng (tên huyện, ở tỉnh Giang Tô, Trung Quốc)

溱潼 (Qíntóng) ,镇名,在江苏

trăn

古水名, 在今是中国的河南

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 溱

Hình ảnh minh họa cho từ 溱

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 溱 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+10 nét)
    • Pinyin: Qín , Zhēn
    • Âm hán việt: Trân , Trăn
    • Nét bút:丶丶一一一一ノ丶ノ一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EQKD (水手大木)
    • Bảng mã:U+6EB1
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp