溪蟹 xī xiè

Từ hán việt: 【khê giải】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "溪蟹" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (khê giải). Ý nghĩa là: cua thuộc họ Potamidae cua nước ngọt.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 溪蟹 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 溪蟹 khi là Danh từ

cua thuộc họ Potamidae cua nước ngọt

crab of the family Potamidae of freshwater crabs

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 溪蟹

  • - 阿边 ābiān 有条 yǒutiáo 小溪流 xiǎoxīliú

    - Bên sườn đồi có một dòng suối nhỏ.

  • - 溪涧 xījiàn

    - khe suối.

  • - 溪水 xīshuǐ 回环 huíhuán

    - nước suối chảy quanh co

  • - 清溪 qīngxī 潆绕 yíngrào

    - khe nước trong chảy quanh co.

  • - 《 梦溪笔谈 mèngxībǐtán

    - "Mộng Khê" bút đàm

  • - 蒲草 púcǎo 溪边 xībiān shēng

    - Cây cỏ nến mọc bên bờ suối.

  • - 委曲 wěiqū de 溪流 xīliú

    - dòng suối quanh co

  • - 溪流 xīliú 十分 shífēn 清澈 qīngchè

    - Dòng suối rất trong và trong sáng.

  • - 雨水 yǔshuǐ 渐入 jiànrù 小溪 xiǎoxī

    - Nước mưa chảy vào suối nhỏ.

  • - 跨过 kuàguò le 小溪 xiǎoxī

    - Anh ấy bước qua con suối nhỏ.

  • - 溪水 xīshuǐ 浏澈 liúchè jiàn

    - Nước suối trong thấy rõ cá.

  • - 士兵 shìbīng 涉溪 shèxī 向前 xiàngqián xíng

    - Binh sĩ lội suối tiến về phía trước.

  • - 花瓣 huābàn 堕入 duòrù 小溪 xiǎoxī zhōng

    - Cánh hoa rơi vào suối nhỏ.

  • - 外商 wàishāng dào 安溪 ānxī 投资 tóuzī 创办 chuàngbàn 企业 qǐyè 实行 shíxíng 一条龙 yītiáolóng 服务 fúwù

    - Doanh nhân nước ngoài đầu tư và thành lập doanh nghiệp tại Anxi, và thực hiện dịch vụ trọn gói.

  • - 雨水 yǔshuǐ ràng 溪流 xīliú zhuó le

    - Mưa làm cho suối nước đục.

  • - 小溪 xiǎoxī 潺潺 chánchán 流淌 liútǎng

    - Suối nhỏ nước chảy róc rách.

  • - 溪水 xīshuǐ 中有 zhōngyǒu 很多 hěnduō

    - Nước suối có rất nhiều cá.

  • - 溪水 xīshuǐ 奔流 bēnliú 铿然 kēngrán 有声 yǒushēng

    - tiếng suối chảy róc rách.

  • - 溪水 xīshuǐ cóng 山上 shānshàng 流下来 liúxiàlai

    - Nước suối từ trên núi chảy xuống.

  • - 夏天 xiàtiān 那条 nàtiáo 小河 xiǎohé de 水量 shuǐliàng 减少 jiǎnshǎo chéng le 涓涓 juānjuān 溪流 xīliú

    - Mùa hè dòng sông nhỏ đó đã giảm lượng nước, trở thành một dòng suối nhỏ chảy chầm chậm.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 溪蟹

Hình ảnh minh họa cho từ 溪蟹

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 溪蟹 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+10 nét)
    • Pinyin: Qī , Xī
    • Âm hán việt: Hoát , Khê
    • Nét bút:丶丶一ノ丶丶ノフフ丶一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EBVK (水月女大)
    • Bảng mã:U+6EAA
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:19 nét
    • Bộ:Trùng 虫 (+13 nét)
    • Pinyin: Xiè
    • Âm hán việt: Giải
    • Nét bút:ノフノフ一一丨フノノ一一丨丨フ一丨一丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NQLMI (弓手中一戈)
    • Bảng mã:U+87F9
    • Tần suất sử dụng:Trung bình