湖滩 hú tān

Từ hán việt: 【hồ than】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "湖滩" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (hồ than). Ý nghĩa là: bãi; bãi ven hồ (hồ).

Xem ý nghĩa và ví dụ của 湖滩 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 湖滩 khi là Danh từ

bãi; bãi ven hồ (hồ)

湖边浅滩,水深淹没,水浅露出

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 湖滩

  • - 湖泊 húpō 央有 yāngyǒu 小岛屿 xiǎodǎoyǔ

    - Ở trung tâm hồ có một hòn đảo nhỏ.

  • - 那片 nàpiàn 湖泊 húpō 变成 biànchéng le 死水 sǐshuǐ ya

    - Hồ nước đó đã trở thành nước tù.

  • - 他们 tāmen 顺着 shùnzhe 河滩 hétān 并肩 bìngjiān zǒu

    - họ sánh bước bên bờ sông

  • - 湖中 húzhōng 水藻 shuǐzǎo 滋蔓 zīmàn

    - rong thuỷ tảo mọc lan khắp hồ.

  • - 美丽 měilì 湖南 húnán chēng zhī xiāng

    - Hồ Nam xinh đẹp được gọi là Tương.

  • - xiāng shì 湖南 húnán de 别称 biéchēng

    - Tương là tên gọi khác của tỉnh Hồ Nam.

  • - 五湖四海 wǔhúsìhǎi

    - ngũ hồ tứ hải.

  • - zǒu zài 河滩 hétān shàng 脚下 jiǎoxià 沙沙 shāshā 地响 dìxiǎng

    - đi trên bờ sông, cát dưới chân kêu sàn sạt.

  • - 湖水 húshuǐ 深深地 shēnshēndì cáng zài 山谷 shāngǔ zhōng

    - Hồ nước sâu thẳm nằm trong thung lũng.

  • - 荒滩 huāngtān 变成 biànchéng 米粮川 mǐliángchuān

    - cánh đồng hoang biến thành ruộng lúa phì nhiêu.

  • - 川江 chuānjiāng 险滩 xiǎntān duō 水流 shuǐliú 湍急 tuānjí

    - sông nhiều bãi đá ngầm nguy hiểm, dòng nước chảy xiết.

  • - 喜欢 xǐhuan 头顿 tóudùn de 海滩 hǎitān

    - Tôi thích bãi biển của Vũng Tàu.

  • - 闯荡江湖 chuǎngdàngjiānghú ( 闯江湖 chuǎngjiānghú )

    - lưu lạc giang hồ.

  • - 走江湖 zǒujiānghú

    - rong ruổi khắp bốn phương; đi giang hồ.

  • - 闯江湖 chuǎngjiānghú

    - sống giang hồ.

  • - 混迹江湖 hùnjìjiānghú

    - trà trộn trong giang hồ.

  • - 江湖 jiānghú 豪侠 háoxiá

    - giang hồ hào hiệp

  • - 浪迹江湖 làngjìjiānghú

    - phiêu bạt giang hồ.

  • - 流落江湖 liúluòjiānghú

    - lưu lạc giang hồ.

  • - 我们 wǒmen zhù zài 临湖 línhú de 房间 fángjiān

    - Chúng tôi ở trong một căn phòng nhìn ra hồ.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 湖滩

Hình ảnh minh họa cho từ 湖滩

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 湖滩 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+9 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Hồ
    • Nét bút:丶丶一一丨丨フ一ノフ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EJRB (水十口月)
    • Bảng mã:U+6E56
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+10 nét)
    • Pinyin: Tān
    • Âm hán việt: Than
    • Nét bút:丶丶一フ丶ノ丨丶一一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:EEOG (水水人土)
    • Bảng mã:U+6EE9
    • Tần suất sử dụng:Cao

Từ cận nghĩa