kuài

Từ hán việt: 【quái】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (quái). Ý nghĩa là: rãnh nước.

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Danh từ

rãnh nước

田间的水沟

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 浍

Hình ảnh minh họa cho từ 浍

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 浍 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+6 nét)
    • Pinyin: Kuài
    • Âm hán việt: Quái
    • Nét bút:丶丶一ノ丶一一フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EOMI (水人一戈)
    • Bảng mã:U+6D4D
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp