Hán tự: 泮
Đọc nhanh: 泮 (phán). Ý nghĩa là: chia; tan, trường học (thời xưa), họ Phán.
Ý nghĩa của 泮 khi là Danh từ
✪ chia; tan
分;散
✪ trường học (thời xưa)
指泮宫 (古代学校) 请代称考中秀才为'入泮'
✪ họ Phán
(Pàn) 姓
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 泮
Hình ảnh minh họa cho từ 泮
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 泮 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm泮›