Hán tự: 泐
Đọc nhanh: 泐 (lặc). Ý nghĩa là: nứt ra, chép tay; viết tay. Ví dụ : - 手泐。 chép tay.
Ý nghĩa của 泐 khi là Động từ
✪ nứt ra
石头顺 着纹理裂开
✪ chép tay; viết tay
书写
- 手泐
- chép tay.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 泐
- 手泐
- chép tay.
Hình ảnh minh họa cho từ 泐
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 泐 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm泐›