Đọc nhanh: 泉币 (tuyền tệ). Ý nghĩa là: tiền xu (cổ xưa).
Ý nghĩa của 泉币 khi là Danh từ
✪ tiền xu (cổ xưa)
coin (archaic)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 泉币
- 我用 里 普尔 兑换 将 法定 货币 换成
- Tôi đã sử dụng Ripple Exchange để có tiền tệ fiat
- 啸傲 林泉
- thảnh thơi chốn lâm tuyền.
- 林泉 幽静
- rừng suối yên tịnh.
- 清泉 流过 山谷
- Suối trong chảy qua thung lũng.
- 龙泉驿 ( 在 四川 )
- Long Tuyền Dịch (tỉnh Tứ Xuyên, Trung Quốc).
- 先生 , 请 参考 告示牌 的 外币 兑换 价
- Thưa ông, vui lòng tham khảo tỷ giá ngoại tệ trên bảng thông báo.
- 泉石 萦绕
- suối đá quấn quanh
- 泉香 而 酒 洌
- rượu trong và thơm.
- 泉水 滴沥
- nước suối chảy róc rách
- 矿泉 泥能 防止 组胺 反应
- Đất sét sẽ ngăn phản ứng histamine.
- 含笑 于 九泉
- ngậm cười nơi chín suối.
- 含笑 于 九泉
- ngậm cười nơi chín suối
- 他 收藏 古老 货币
- Anh ấy sưu tầm tiền cổ.
- 克鲁格 金币 南非共和国 发行 的 一盎司 金币
- Đồng xu một ounce Krugerrand được phát hành bởi Cộng hòa Nam Phi.
- 一股 泉水
- Một dòng suối.
- 山中 有股 清澈 的 泉
- Trong núi có dòng suối trong trẻo.
- 九泉之下
- dưới chín suối.
- 这种 泉 就是 货币
- Loại tuyền này chính là tiền tệ.
- 古代人 用泉 作为 货币
- Người xưa dùng tuyền làm tiền tệ.
- 这个 城市 的 公园 以 其 华丽 的 喷泉 而 著名
- Công viên của thành phố này nổi tiếng với các đài phun nước tráng lệ của nó.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 泉币
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 泉币 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm币›
泉›