油泵 yóubèng

Từ hán việt: 【du bơm】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "油泵" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (du bơm). Ý nghĩa là: bơm dầu.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 油泵 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 油泵 khi là Danh từ

bơm dầu

用来抽油或压油的泵,多用于油类的输送以及在润滑和传动系统的管道中产生压力

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 油泵

  • - 弟弟 dìdì 跑步 pǎobù hǎn 加油 jiāyóu

    - Em trai thi chạy, tôi hét lên " Cố lên"

  • - 日本 rìběn kào 阿拉伯 ālābó 国家 guójiā 提供 tígōng 石油 shíyóu

    - Nhật Bản phụ thuộc vào các nước Ả Rập về dầu mỏ.

  • - 我要 wǒyào 一打 yīdǎ 奶油 nǎiyóu pào

    - Tôi muốn một tá bánh kem.

  • - cóng 石油 shíyóu zhōng 可以 kěyǐ 提取 tíqǔ 出菲 chūfēi

    - Có thể chiết xuất phenanthrene từ dầu mỏ.

  • - 妈妈 māma shuō 加油 jiāyóu 宝贝 bǎobèi

    - Mẹ nói là: cố gắng lên, bảo bối!

  • - 绿油油 lǜyóuyóu de 枝叶 zhīyè 衬托 chèntuō zhe 红艳艳 hóngyànyàn de 花朵 huāduǒ 那么 nàme 配合 pèihé 那么 nàme 美丽 měilì

    - giữa những cành lá xanh mơn mởn, điểm những bông hoa đỏ rực, thật là phù hợp, thật là đẹp mắt.

  • - zài 擦油 cāyóu

    - Anh ấy đang xoa dầu.

  • - 擦破 cāpò 一块 yīkuài 油皮 yóupí

    - chà rách một miếng da giấy.

  • - 点儿 diǎner yóu ba 润润 rùnrùn 皮肤 pífū

    - Thoa chút dầu đi, làm ẩm da.

  • - 次生 cìshēng 油藏 yóucáng

    - mỏ dầu tái sinh.

  • - 井口 jǐngkǒu 滋出 zīchū 石油 shíyóu

    - Miệng giếng phun ra dầu thô.

  • - 护士 hùshi wèi 傅油 fùyóu

    - Y tá xoa dầu cho cô ấy.

  • - 敬慕 jìngmù 之心 zhīxīn 油然而生 yóuránérshēng

    - lòng tôn kính nẩy sinh một cách tự nhiên.

  • - 乌油油 wūyóuyóu de 头发 tóufà

    - tóc đen nhánh

  • - 油毛毡 yóumáozhān 屋面 wūmiàn

    - mái giấy dầu

  • - 知道 zhīdào ài chī 口重 kǒuzhòng de 所以 suǒyǐ 多搁 duōgē le xiē 酱油 jiàngyóu

    - Tôi biết bạn thích ăn mặn vì thế nên cho thêm ít nước tương.

  • - 橄榄油 gǎnlǎnyóu 比较 bǐjiào 健康 jiànkāng

    - Dầu ô liu tương đối lành mạnh.

  • - 石油 shíyóu 从井里 cóngjǐnglǐ bèng chū

    - Dầu được bơm lên từ giếng.

  • - 需用 xūyòng bèng 著实 zhùshí 抽吸 chōuxī 几分钟 jǐfēnzhōng 才能 cáinéng 油箱 yóuxiāng 灌满 guànmǎn

    - Để có thể đổ đầy bình xăng, bạn cần sử dụng bơm để hút trong một vài phút.

  • - 喜欢 xǐhuan 那个 nàgè 老油条 lǎoyóutiáo

    - Tôi không thích đứa thảo mai đó.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 油泵

Hình ảnh minh họa cho từ 油泵

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 油泵 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+5 nét)
    • Pinyin: Yóu , Yòu
    • Âm hán việt: Du
    • Nét bút:丶丶一丨フ一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ELW (水中田)
    • Bảng mã:U+6CB9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+5 nét), thạch 石 (+4 nét)
    • Pinyin: Bèng
    • Âm hán việt: Bơm
    • Nét bút:一ノ丨フ一丨フノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:MRE (一口水)
    • Bảng mã:U+6CF5
    • Tần suất sử dụng:Trung bình