Từ hán việt: 【dĩ.tỉ.tỷ】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (dĩ.tỉ.tỷ). Ý nghĩa là: Tị Thuỷ (tên sông, ở tỉnh Hà Nam, Trung Quốc).

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Danh từ

Tị Thuỷ (tên sông, ở tỉnh Hà Nam, Trung Quốc)

汜水,水名, 在河南

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 汜

Hình ảnh minh họa cho từ 汜

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 汜 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: , Tỉ , Tỷ
    • Nét bút:丶丶一フ一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ERU (水口山)
    • Bảng mã:U+6C5C
    • Tần suất sử dụng:Thấp