Hán tự: 氦
Đọc nhanh: 氦 (hợi). Ý nghĩa là: hê-li (nguyên tố hoá học, ký hiệu là He.).
Ý nghĩa của 氦 khi là Danh từ
✪ hê-li (nguyên tố hoá học, ký hiệu là He.)
气体元素,符号 He (helium) 无色无臭无味,在大气中含量极少,化学性质极不活泼可用来填充灯泡和霓虹灯管,也用来制造泡沫塑料液态的氦常用作冷却剂通称氦气
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 氦
Hình ảnh minh họa cho từ 氦
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 氦 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm氦›