nǎi

Từ hán việt: 【nãi】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (nãi). Ý nghĩa là: Nê-on (kí hiệu: Ne).

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Danh từ

Nê-on (kí hiệu: Ne)

气体元素,符号: Ne (neonum) 无色无臭, 大气中含量极少, 电极在氖气中放电时发出红色的光,可用来制霓虹灯等通称氖气

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 氖

Hình ảnh minh họa cho từ 氖

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 氖 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Khí 气 (+2 nét)
    • Pinyin: Nǎi
    • Âm hán việt: Nãi
    • Nét bút:ノ一一フフノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ONNHS (人弓弓竹尸)
    • Bảng mã:U+6C16
    • Tần suất sử dụng:Trung bình