气眼 qì yǎn

Từ hán việt: 【khí nhãn】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "气眼" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (khí nhãn). Ý nghĩa là: phần rỗng (giữa các vật đúc), lỗ thông hơi; lỗ thông gió.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 气眼 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 气眼 khi là Danh từ

phần rỗng (giữa các vật đúc)

铸件内部的空洞,是铸造过程中产生的气体或卷入的空气造成的有气孔的铸件质量不高,甚至是废品

lỗ thông hơi; lỗ thông gió

建筑物或其他物体上用来使空气或其他气体通过的孔也叫气眼见〖气孔〗

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 气眼

  • - shì 阿萨德 āsàdé 政权 zhèngquán de 眼中钉 yǎnzhōngdīng

    - Cô ấy là một cái gai lớn trong phe của chế độ Assad.

  • - 弟弟 dìdì 气得 qìdé 嘟起 dūqǐ le zuǐ

    - Em trai bực tức trề môi ra.

  • - 大家 dàjiā 眼巴巴 yǎnbābā děng zhe 回来 huílai

    - mọi người đỏ mắt chờ trông anh ấy trở về.

  • - 天气 tiānqì 暑热 shǔrè hàn 如雨 rúyǔ

    - Thời tiết nóng bức mồ hôi như mưa.

  • - 富有 fùyǒu 朝气 zhāoqì

    - giàu chí tiến thủ

  • - 哥哥 gēge yǒu 军人 jūnrén de 气质 qìzhì

    - Anh trai tôi có khí chất của một quân nhân.

  • - 看到 kàndào 哥哥 gēge 戴上 dàishang 大红花 dàhónghuā 弟弟 dìdì 有点 yǒudiǎn 眼红 yǎnhóng

    - nhìn thấy anh trai đội cái bông đỏ chót, em trai thèm đỏ mắt.

  • - 两眼 liǎngyǎn 透着 tòuzhe 灵气 língqì

    - cặp mắt tinh tường trong việc phân tích vấn đề.

  • - zuò 工作 gōngzuò yào 抓住 zhuāzhù 节骨眼儿 jiēguyǎner 别乱 biéluàn zhuā 一气 yīqì

    - làm việc phải nắm được khâu mấu chốt, không nắm linh tinh.

  • - 生气 shēngqì 地白 dìbái le 一眼 yīyǎn

    - Cô ấy tức giận lườm tôi một cái.

  • - 茫茫人海 mángmángrénhǎi zhōng 看见 kànjiàn le jiù 一眼 yīyǎn 便 biàn 没有 méiyǒu le 抬头 táitóu de 勇气 yǒngqì

    - Anh có thể nhận ra em giữa biển người mênh mông, nhưng không đủ can đảm để ngẩng đầu lên .

  • - 眉眼 méiyǎn 长得 zhǎngde hěn 秀气 xiùqi

    - mặt mũi thanh tú

  • - 小伙子 xiǎohuǒzi 方脸 fāngliǎn yǎn qiáo zhe tǐng 虎气 hǔqì

    - đứa trẻ mặt vuông mắt to, trông rất có khí thế.

  • - 放眼望去 fàngyǎnwàngqù 一派 yīpài 生气勃勃 shēngqìbóbó de 景象 jǐngxiàng

    - phóng tầm mắt nhìn thấy một cảnh tượng đầy sức sống.

  • - 但别 dànbié 因为 yīnwèi 烟气 yānqì 损害 sǔnhài jiù 瞧不上眼 qiáobùshàngyǎn

    - Nhưng đừng đánh giá một ngôi nhà qua thiệt hại do khói của nó.

  • - pǎo 上气不接下气 shàngqìbùjiēxiàqì 眼前 yǎnqián 直冒 zhímào 金星 jīnxīng

    - tôi chạy đến đứt hơi, mắt nổ đom đóm.

  • - dèng zhe 眼睛 yǎnjing 生气 shēngqì kàn

    - Anh ấy trừng mắt tức giận nhìn tôi.

  • - 他气 tāqì 两眼 liǎngyǎn 直冒 zhímào 火星 huǒxīng

    - anh ấy tức đến hai con mắt đỏ ngầu.

  • - 你别 nǐbié tài 小心眼儿 xiǎoxīnyǎner le wèi 这么 zhème 点事 diǎnshì 值得 zhíde 生气 shēngqì

    - mày hẹp hòi vừa chứ, vì tý chuyện thế mà cũng nổi giận.

  • - 今年 jīnnián de 天气 tiānqì 真是 zhēnshi 逆天 nìtiān

    - Thời tiết hôm nay thật sự ngược đời.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 气眼

Hình ảnh minh họa cho từ 气眼

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 气眼 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Khí 气 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Khí , Khất
    • Nét bút:ノ一一フ
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:OMN (人一弓)
    • Bảng mã:U+6C14
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Mục 目 (+6 nét)
    • Pinyin: Wěn , Yǎn
    • Âm hán việt: Nhãn , Nhẫn
    • Nét bút:丨フ一一一フ一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BUAV (月山日女)
    • Bảng mã:U+773C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao