chǎng

Từ hán việt: 【sưởng.xưởng】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (sưởng.xưởng). Ý nghĩa là: khoác ngoài. Ví dụ : - ()。 áo khoác ngoài.

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Từ điển
Ví dụ

khoác ngoài

外套

Ví dụ:
  • - 大氅 dàchǎng ( 大衣 dàyī )

    - áo khoác ngoài.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • - 羊皮 yángpí 大氅 dàchǎng

    - áo khoác da cừu

  • - 大氅 dàchǎng ( 大衣 dàyī )

    - áo khoác ngoài.

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 氅

Hình ảnh minh họa cho từ 氅

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 氅 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Mao 毛 (+12 nét)
    • Pinyin: Chǎng
    • Âm hán việt: Sưởng , Xưởng
    • Nét bút:丨丶ノ丨フ丨フ一ノ一ノ丶ノ一一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FKHQU (火大竹手山)
    • Bảng mã:U+6C05
    • Tần suất sử dụng:Thấp