zhān

Từ hán việt: 【chiên】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (chiên). Ý nghĩa là: nỉ. Ví dụ : - nón nỉ. - giầy lót nỉ

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Danh từ

nỉ

毡子

Ví dụ:
  • - 毡帽 zhānmào

    - nón nỉ

  • - 毡靴 zhānxuē

    - giầy lót nỉ

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • - 油毛毡 yóumáozhān 屋面 wūmiàn

    - mái giấy dầu

  • - 毡帽 zhānmào

    - nón nỉ

  • - 毡靴 zhānxuē

    - giầy lót nỉ

  • - 头发 tóufà dōu 擀毡 gǎnzhān le kuài shū shū ba

    - tóc tai bù xù, mau lấy lược chải đi.

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 毡

Hình ảnh minh họa cho từ 毡

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 毡 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Mao 毛 (+5 nét)
    • Pinyin: Zhān
    • Âm hán việt: Chiên
    • Nét bút:ノ一一フ丨一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HUYR (竹山卜口)
    • Bảng mã:U+6BE1
    • Tần suất sử dụng:Trung bình