Hán tự: 毡
Đọc nhanh: 毡 (chiên). Ý nghĩa là: nỉ. Ví dụ : - 毡帽 nón nỉ. - 毡靴 giầy lót nỉ
Ý nghĩa của 毡 khi là Danh từ
✪ nỉ
毡子
- 毡帽
- nón nỉ
- 毡靴
- giầy lót nỉ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 毡
- 油毛毡 屋面
- mái giấy dầu
- 毡帽
- nón nỉ
- 毡靴
- giầy lót nỉ
- 头发 都 擀毡 了 , 快 梳 一 梳 吧
- tóc tai bù xù, mau lấy lược chải đi.
Hình ảnh minh họa cho từ 毡
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 毡 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm毡›