Đọc nhanh: 檿弧 (yểm hồ). Ý nghĩa là: Cây cung cứng, làm bằng gỗ cây dâu núi. Chỉ cây cung tốt..
Ý nghĩa của 檿弧 khi là Danh từ
✪ Cây cung cứng, làm bằng gỗ cây dâu núi. Chỉ cây cung tốt.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 檿弧
- 弧 的 位置 很 关键
- Vị trí vòng cung rất quan trọng.
- 他 有 一把 良弧
- Anh ấy có một cây cung tốt.
- 此弧 制作 精美
- Cây cung này được chế tác tinh xảo.
- 这个 弧度 太劣 了
- Độ cong này quá nhỏ.
- 弧 的 长度 要 测量
- Chiều dài vòng cung cần đo.
- 弧 切圆 一个 交点
- Cung cắt vòng tròn ở một giao điểm.
- 把 这根 管子 弯成 弧
- Uốn ống này thành hình cung.
- 碳 精棒 常用 于 电弧 灯
- Cốc than thường được sử dụng trong đèn cung.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 檿弧
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 檿弧 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm弧›