Đọc nhanh: 横栓 (hoành xuyên). Ý nghĩa là: chốt ngang.
Ý nghĩa của 横栓 khi là Danh từ
✪ chốt ngang
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 横栓
- 横向 经济 联合
- liên hiệp kinh tế bình đẳng
- 肺栓塞 高风险
- Nguy cơ thuyên tắc phổi cao.
- 书架上 的 书 横放 着
- Sách trên giá được đặt ngang.
- 才思 横溢
- bộc lộ tài trí
- 并排 横排 紧密 地 一个 挨 一个 地 排列 着 的 士兵 、 交通工具 或 装备
- Các lính, phương tiện giao thông hoặc thiết bị được sắp xếp sát nhau theo hàng ngang và cạnh nhau.
- 几条 破 板凳 横倒竖歪 地 放在 屋子里
- mấy cái ghế hư để lung tung trong nhà.
- 发横财
- làm giàu ngang xương.
- 江河 横溢
- nước sông lan tràn
- 沧海横流
- thiên hạ đại loạn; nước biển xanh chảy khắp nơi; xã hội như biển tràn, ở đâu cũng không yên ổn
- 爱 一个 人 就是 横下心来 把 自己 小小的 赌本 跟 她 合 起来
- Yêu một ai đó là hạ thấp cái tôi của bản thân để phù hợp với ai đó.
- 横眉竖眼
- trợn mắt nhìn trừng trừng.
- 请 把 栓 插进去
- Vui lòng cắm cái chốt vào.
- 一横 的 两头 都 要 顿 一顿
- Viết nét ngang phải nhấn bút cả hai đầu.
- 横渡 长江
- vượt sông Trường Giang
- 横梁 稳固 横搭屋 中
- Xà ngang vững chắc được lắp trong nhà.
- 横扫千军
- quét sạch ngàn quân.
- 这座 桥 横跨 在 两岸 之间
- Cây cầu này vắt ngang qua hai bờ.
- 巨幅 横标
- biểu ngữ lớn
- 横切 颈动脉
- Chuyển đổi động mạch cảnh
- 枪栓 卡住 了 , 需要 修理
- Chốt an toàn bị kẹt rồi, cần sửa chữa.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 横栓
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 横栓 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm栓›
横›