Hán tự: 榉
Đọc nhanh: 榉 (cử). Ý nghĩa là: cây sồi.
Ý nghĩa của 榉 khi là Danh từ
✪ cây sồi
落叶乔木,高可达七八丈,叶子卵形或长椭圆形,花萼有丝状的毛,结坚果木材可做铁道枕木也叫水青冈 见〖山毛榉〗
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 榉
Hình ảnh minh họa cho từ 榉
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 榉 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm榉›