Từ hán việt: 【cử】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (cử). Ý nghĩa là: cây sồi.

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Danh từ

cây sồi

落叶乔木,高可达七八丈,叶子卵形或长椭圆形,花萼有丝状的毛,结坚果木材可做铁道枕木也叫水青冈 见〖山毛榉〗

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 榉

Hình ảnh minh họa cho từ 榉

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 榉 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+9 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Cử
    • Nét bút:一丨ノ丶丶丶ノ一ノ丶一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DFCQ (木火金手)
    • Bảng mã:U+6989
    • Tần suất sử dụng:Thấp