duàn

Từ hán việt: 【đoạn】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (đoạn). Ý nghĩa là: cây đoạn.

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Danh từ

cây đoạn

椴树,落叶乔木,花黄色或白色,果实球形或卵圆形木材用途很广树皮中纤维很多,可制造绳索

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 椴

Hình ảnh minh họa cho từ 椴

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 椴 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+9 nét)
    • Pinyin: Duàn
    • Âm hán việt: Đoạn
    • Nét bút:一丨ノ丶ノ丨一一一ノフフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DHJE (木竹十水)
    • Bảng mã:U+6934
    • Tần suất sử dụng:Thấp