Từ hán việt: 【độc】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (độc). Ý nghĩa là: cái tráp; cái hộp.

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Danh từ

cái tráp; cái hộp

匣子

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 椟

Hình ảnh minh họa cho từ 椟

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 椟 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Độc
    • Nét bút:一丨ノ丶一丨フ丶丶一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DJNK (木十弓大)
    • Bảng mã:U+691F
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp