棻芳 fēn fāng

Từ hán việt: 【phân phương】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "棻芳" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (phân phương). Ý nghĩa là: thơm, nước hoa.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 棻芳 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Tính từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 棻芳 khi là Tính từ

thơm

fragrant

nước hoa

perfume

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 棻芳

  • - 阿芳 āfāng shì de 好友 hǎoyǒu

    - Anh Phương là bạn tốt của tôi.

  • - 芳廷 fāngtíng 承袭 chéngxí le 芭蕾舞 bālěiwǔ 艺术 yìshù de zuì 优秀 yōuxiù de 传统 chuántǒng

    - 芳廷 đã thừa kế những truyền thống tốt nhất của nghệ thuật ballet.

  • - 春草 chūncǎo 芳菲 fāngfēi

    - hương thơm hoa cỏ mùa xuân

  • - 春天 chūntiān 芳菲 fāngfēi 处处 chùchù xiāng

    - Mùa xuân hoa thơm ngát mọi nơi.

  • - 这里 zhèlǐ 芳菲 fāngfēi zuì 游人 yóurén

    - Hoa thơm nơi đây làm say du khách.

  • - 群芳竞艳 qúnfāngjìngyàn

    - hoa thơm cỏ lạ đua sắc.

  • - 园中 yuánzhōng 百花 bǎihuā 竟艳 jìngyàn 芳香 fāngxiāng 流溢 liúyì

    - trong vườn trăm hoa đua nở, hương thơm ngào ngạt.

  • - 流芳百世 liúfāngbǎishì

    - lưu danh muôn đời.

  • - 流芳百世 liúfāngbǎishì

    - lưu lại tiếng thơm muôn đời

  • - 芳香 fāngxiāng

    - cồn thơm

  • - de 德行 déxíng 很芳 hěnfāng

    - Đức hạnh của cô ấy rất tốt đẹp.

  • - 花儿 huāér 散发 sànfà zhe 阵阵 zhènzhèn de 芳香 fāngxiāng

    - từng làn hương hoa toả ra.

  • - shì de shì 小芳 xiǎofāng 爸爸 bàba

    - Đúng vậy, tôi là bố của tiểu Phương.

  • - 三蓬 sānpéng 百合 bǎihé hěn 芳香 fāngxiāng

    - Ba bụi hoa lily rất thơm.

  • - 鲜花 xiānhuā 绽放 zhànfàng 芬芳 fēnfāng 迷人 mírén

    - Hoa tươi nở thơm ngát quyến rũ.

  • - 英雄 yīngxióng 美名 měimíng 流芳百世 liúfāngbǎishì

    - anh hùng, cái tên tuyệt đẹp, để mãi tiếng thơm cho muôn đời.

  • - 芳草 fāngcǎo 连天 liántiān

    - hoa cỏ rợp trời.

  • - cóng 野生 yěshēng 芳草 fāngcǎo 植物 zhíwù zhōng 提炼 tíliàn 香精 xiāngjīng

    - chiết xuất ét xăng thơm từ hoa cỏ dại có mùi thơm.

  • - 芬芳馥郁 fēnfāngfùyù

    - mùi thơm ngào ngạt

  • - fāng 老师 lǎoshī hěn 高兴 gāoxīng 见到 jiàndào nín

    - Cô giáo Phương rất vui khi được gặp cô.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 棻芳

Hình ảnh minh họa cho từ 棻芳

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 棻芳 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+7 nét)
    • Pinyin: Fēn
    • Âm hán việt: Phân
    • Nét bút:一丨丨ノ丶フノ一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TCSD (廿金尸木)
    • Bảng mã:U+68FB
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+4 nét)
    • Pinyin: Fāng
    • Âm hán việt: Phương
    • Nét bút:一丨丨丶一フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TYHS (廿卜竹尸)
    • Bảng mã:U+82B3
    • Tần suất sử dụng:Cao