zhào

Từ hán việt: 【trạo.trác】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (trạo.trác). Ý nghĩa là: mái chèo; mái dầm, chèo thuyền.

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Danh từ

mái chèo; mái dầm

chèo thuyền

划 (船)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 棹

Hình ảnh minh họa cho từ 棹

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 棹 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+8 nét)
    • Pinyin: Zhào , Zhuō
    • Âm hán việt: Trác , Trạo
    • Nét bút:一丨ノ丶丨一丨フ一一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DYAJ (木卜日十)
    • Bảng mã:U+68F9
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp