Đọc nhanh: 梵宫 (phạm cung). Ý nghĩa là: chùa; chùa Phật.
Ý nghĩa của 梵宫 khi là Danh từ
✪ chùa; chùa Phật
佛寺
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 梵宫
- 我 无法 找出 迷宫 中 扑朔迷离 的 路线
- Tôi không thể tìm ra được con đường phức tạp trong mê cung.
- 内 史 负责 宫廷 事务
- Quan nội sử phụ trách sự vụ của cung đình.
- 内监 管理 宫廷 事务
- Nội giám quản lý các việc trong cung đình.
- 郎中 负责 宫廷 中 的 事务
- Lang trung phụ trách công chuyện trong cung đình.
- 埃菲尔铁塔 和 卢浮宫 在 同 一座 城市
- Tháp Eiffel ở cùng thành phố với Bảo tàng Louvre.
- 宫颈癌
- ung thư cổ tử cung
- 宫室 卑 庳 ( 房屋 低矮 )
- nhà cửa lụp xụp
- 奥巴马 会 去 通 白宫 马桶 吗
- Barack Obama có mở cửa nhà vệ sinh trong nhà trắng không?
- 梵语
- tiếng Phạn
- 大麻 宫 的 抢劫案
- Có phải vụ cướp ở Cung điện Nồi không
- 仙女 的 宫 美如画
- Cung của tiên nữ đẹp như tranh.
- 宫音 在 音乐 中 非常 重要
- Âm cung rất quan trọng trong âm nhạc.
- 我 喜欢 看宫 斗剧
- tôi thích xem phim cung đấu
- 我们 要 一份 儿 宫保鸡 丁
- Chúng tôi muốn một phần gà Cung Bảo.
- 梵文
- Phạn văn
- 谁 都 喜欢 宫保鸡 丁
- Ai cũng thích món gà Cung Bảo.
- 宫阙
- cung điện.
- 宫闱
- cửa nách cung thất
- 我姓 宫
- Tôi họ Cung.
- 主题 是 文森特 · 梵高
- Đó là về Vincent Van Gogh.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 梵宫
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 梵宫 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm宫›
梵›