Đọc nhanh: 框架柱 (khuông giá trụ). Ý nghĩa là: Cột khung, cột trụ.
Ý nghĩa của 框架柱 khi là Danh từ
✪ Cột khung, cột trụ
框架柱就是在框架结构中承受梁和板传来的荷载,并将荷载传给基础,是主要的竖向支撑结构。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 框架柱
- 那 架飞机 飞得 很 高
- Chiếc máy bay đó bay rất cao.
- 那架 旧 飞机 已经 飞 不了
- Chiếc máy bay cũ đó đã không thể bay được nữa.
- 镜框 坏 了 , 把 它 胶上
- khung gương hỏng rồi, lấy keo dán lại.
- 木构 架
- khung gỗ
- 拿架子
- làm ra vẻ.
- 妹妹 吵架 输 了 , 哭 了 起来
- Em gái cãi nhau thua, khóc nức lên.
- 那架 书架 很 精美
- Giá sách đó rất tinh xảo.
- 书架上 的 书 斜 了
- Sách trên kệ không thẳng.
- 书架上 的 书 不全
- Sách trên giá không đầy đủ.
- 书架上 的 书 没 了
- Sách trên giá đã biến mất.
- 他 整齐 了 书架上 的 书
- Anh ấy đã sắp xếp lại sách trên giá.
- 他 整理 了 书架上 的 书
- Anh ấy đã sắp xếp lại các cuốn sách trên giá sách.
- 大厦 的 主体 框架 正在 施工
- Khung chính của tòa nhà đang thi công.
- 我们 把 那幅 画 装入 框架
- Chúng ta cho bức tranh vào khung.
- 这栋 楼 的 框架 非常 坚固
- Khung của tòa nhà này rất vững chắc.
- 这个 组织 有着 非常 严密 的 框架
- Tổ chức này có cơ cấu rất chặt chẽ.
- 柱 , 杆 建筑物 框架 中 横梁 的 支撑物
- Trụ, cột, hỗ trợ của dầm ngang trong khung xây dựng.
- 作文 已经 有 了 一个 大致 的 框架
- Bài văn đã có một dàn ý sơ lược.
- 模子 一种 框架 或 模型 在 其 周围 或 在 其 上 某物 被 塑造 或 成形
- Một cái khuôn hoặc mô hình được sử dụng để tạo hình hoặc định hình một cái gì đó xung quanh hoặc trên nó.
- 第一架 飞机 是 不 完善 的 , 但是 并 不 因此 就 把 它 砸烂 抛掉
- Máy bay đầu tiên không hoàn hảo, nhưng không có nghĩa là nó sẽ bị phá hủy và bỏ đi vì vậy.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 框架柱
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 框架柱 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm架›
柱›
框›