Đọc nhanh: 标牌 (tiêu bài). Ý nghĩa là: nhãn hiệu; nhãn hàng hoá.
Ý nghĩa của 标牌 khi là Danh từ
✪ nhãn hiệu; nhãn hàng hoá
用作标明商品或身分等情况的牌子
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 标牌
- 扎 彩牌楼
- dựng cổng chào
- 目标 已 被 射击
- Mục tiêu đã bị bắn.
- 门牌号码
- Bảng số nhà
- 标明 号码
- ghi rõ số
- 标准 是 两巴
- Tiêu chuẩn là 2 bar.
- 罗马字 标记
- ký hiệu chữ La mã.
- 门牌 二
- nhà số 2.
- 目标 要 去 匹兹堡
- Mục tiêu đang hướng đến Pittsburgh.
- 谁 输 谁 洗牌 啊 !
- Ai thua thì xào bài đi!
- 树立 标兵
- nêu gương
- 大理石 拱门 是 著名 的 伦敦 标志
- Cổng cung đá cẩm thạch là biểu tượng nổi tiếng của Luân Đôn.
- 标语 口号
- biểu ngữ khẩu hiệu.
- 标点符号
- dấu chấm câu
- 信号 牌 很 重要
- Biển hiệu rất quan trọng.
- 目标 定得 鸿
- Mục tiêu được xác định rất lớn.
- 点击 图标 启动 应用
- Nhấp vào biểu tượng để khởi động ứng dụng.
- 门口 挂 着 指标 牌
- Ngoài cửa treo biển chỉ dẫn.
- 这是 一种 名牌 的 商标
- Đây là một thương hiệu nổi tiếng.
- 开车 旅游 的 时候 一定 要 看清 路旁 的 标志牌
- Khi lái xe đi du lịch nhất định phải xem rõ biển chỉ đường ở bên lề đường
- 到 市區 的 公車 站牌 在 哪裡 ?
- Trạm dừng xe buýt ở trung tâm thành phố ở đâu?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 标牌
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 标牌 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm标›
牌›