Đọc nhanh: 某甲 (mỗ giáp). Ý nghĩa là: một số cá nhân, có ai.
Ý nghĩa của 某甲 khi là Từ điển
✪ một số cá nhân
certain individual
✪ có ai
somebody
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 某甲
- 全国 足球 甲级联赛
- thi đấu vòng tròn giải A bóng đá toàn quốc.
- 装甲 舰
- tàu chiến bọc thép
- 装甲车
- xe bọc thép; xe thiết giáp
- 浅色 指甲油
- Sơn móng tay màu nhạt.
- 甲基 也 很 常见
- Gốc methyl cũng rất phổ biến.
- 住入 新房 时 , 会 有 刺鼻 的 味道 , 这 就是 出自 甲醛 的 味道
- Nếu vào ở một căn nhà mới, nếu có mùi hăng mũi thì đó chính là mùi của formaldehyde.
- 鲸 背 甲板 船 一种 蒸汽 船 , 带有 圆形 的 船头 和 上甲板 以 遮蔽 雨水
- 鲸背甲板船 là một loại thuyền hơi nước, có đầu thuyền hình tròn và một tấm ván trên đầu thuyền để che mưa.
- 是 医药 级 的 甲基苯丙胺
- Đó là một methamphetamine cấp dược phẩm
- 披甲 持枪
- mặc giáp cầm thương.
- 弃甲曳兵
- vứt giáp, bỏ vũ khí tháo chạy
- 甲骨文
- chữ giáp cốt
- 某件事 让 我 很 烦恼
- Có việc khiến tôi rất phiền não.
- 甲方 和 乙方
- Bên A và bên B.
- 甲方 应负 全部 责任
- Bên A hoàn toàn chịu trách nhiệm.
- 甲骨文 一共 多少 字 ?
- Giáp cốt văn có bao nhiêu chữ?
- 铁甲车
- xe thiết giáp; xe bọc thép
- 这次 足球赛 , 甲队 获胜 , 看来 是 铁板钉钉 了
- trận đấu bóng này, đội A thắng, xem ra là chắc chắn rồi.
- 某种 密室 吧
- Một số loại hầm trú ẩn.
- 她 被 某人 劫持 了
- Cô ấy đang bị ai đó giữ.
- 信念 对 真理 、 事实 或 某物 的 正确性 在思想上 接受 或 深信不疑
- Sự tin tưởng vào sự thật, sự kiện hoặc tính chính xác của một thứ gì đó trong tư duy được chấp nhận hoặc tin tưởng thật sự.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 某甲
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 某甲 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm某›
甲›