某甲 mǒu jiǎ

Từ hán việt: 【mỗ giáp】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "某甲" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (mỗ giáp). Ý nghĩa là: một số cá nhân, có ai.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 某甲 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Từ điển
Ví dụ

Ý nghĩa của 某甲 khi là Từ điển

một số cá nhân

certain individual

có ai

somebody

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 某甲

  • - 全国 quánguó 足球 zúqiú 甲级联赛 jiǎjíliánsài

    - thi đấu vòng tròn giải A bóng đá toàn quốc.

  • - 装甲 zhuāngjiǎ jiàn

    - tàu chiến bọc thép

  • - 装甲车 zhuāngjiǎchē

    - xe bọc thép; xe thiết giáp

  • - 浅色 qiǎnsè 指甲油 zhǐjiayóu

    - Sơn móng tay màu nhạt.

  • - 甲基 jiǎjī hěn 常见 chángjiàn

    - Gốc methyl cũng rất phổ biến.

  • - 住入 zhùrù 新房 xīnfáng shí huì yǒu 刺鼻 cìbí de 味道 wèidao zhè 就是 jiùshì 出自 chūzì 甲醛 jiǎquán de 味道 wèidao

    - Nếu vào ở một căn nhà mới, nếu có mùi hăng mũi thì đó chính là mùi của formaldehyde.

  • - jīng bèi 甲板 jiǎbǎn chuán 一种 yīzhǒng 蒸汽 zhēngqì chuán 带有 dàiyǒu 圆形 yuánxíng de 船头 chuántóu 上甲板 shàngjiǎbǎn 遮蔽 zhēbì 雨水 yǔshuǐ

    - 鲸背甲板船 là một loại thuyền hơi nước, có đầu thuyền hình tròn và một tấm ván trên đầu thuyền để che mưa.

  • - shì 医药 yīyào de 甲基苯丙胺 jiǎjīběnbǐngàn

    - Đó là một methamphetamine cấp dược phẩm

  • - 披甲 pījiǎ 持枪 chíqiāng

    - mặc giáp cầm thương.

  • - 弃甲曳兵 qìjiǎyèbīng

    - vứt giáp, bỏ vũ khí tháo chạy

  • - 甲骨文 jiǎgǔwén

    - chữ giáp cốt

  • - 某件事 mǒujiànshì ràng hěn 烦恼 fánnǎo

    - Có việc khiến tôi rất phiền não.

  • - 甲方 jiǎfāng 乙方 yǐfāng

    - Bên A và bên B.

  • - 甲方 jiǎfāng 应负 yīngfù 全部 quánbù 责任 zérèn

    - Bên A hoàn toàn chịu trách nhiệm.

  • - 甲骨文 jiǎgǔwén 一共 yīgòng 多少 duōshǎo

    - Giáp cốt văn có bao nhiêu chữ?

  • - 铁甲车 tiějiǎchē

    - xe thiết giáp; xe bọc thép

  • - 这次 zhècì 足球赛 zúqiúsài 甲队 jiǎduì 获胜 huòshèng 看来 kànlái shì 铁板钉钉 tiěbǎndīngdīng le

    - trận đấu bóng này, đội A thắng, xem ra là chắc chắn rồi.

  • - 某种 mǒuzhǒng 密室 mìshì ba

    - Một số loại hầm trú ẩn.

  • - bèi 某人 mǒurén 劫持 jiéchí le

    - Cô ấy đang bị ai đó giữ.

  • - 信念 xìnniàn duì 真理 zhēnlǐ 事实 shìshí huò 某物 mǒuwù de 正确性 zhèngquèxìng 在思想上 zàisīxiǎngshàng 接受 jiēshòu huò 深信不疑 shēnxìnbùyí

    - Sự tin tưởng vào sự thật, sự kiện hoặc tính chính xác của một thứ gì đó trong tư duy được chấp nhận hoặc tin tưởng thật sự.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 某甲

Hình ảnh minh họa cho từ 某甲

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 某甲 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+5 nét)
    • Pinyin: Mǒu
    • Âm hán việt: Mỗ
    • Nét bút:一丨丨一一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:TMD (廿一木)
    • Bảng mã:U+67D0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:điền 田 (+0 nét)
    • Pinyin: Jiǎ
    • Âm hán việt: Giáp
    • Nét bút:丨フ一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:WL (田中)
    • Bảng mã:U+7532
    • Tần suất sử dụng:Rất cao