Đọc nhanh: 某某 (mỗ mỗ). Ý nghĩa là: so-và-như vậy, như vậy và tương tự, mỗ.
Ý nghĩa của 某某 khi là Đại từ
✪ so-và-như vậy
so-and-so
✪ như vậy và tương tự
such-and-such
✪ mỗ
自称代名词
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 某某
- 某件事 让 我 很 烦恼
- Có việc khiến tôi rất phiền não.
- 她 被 某人 劫持 了
- Cô ấy đang bị ai đó giữ.
- 实业家 拥有 、 管理 工业 企业 或 对 某个 工业 产业 拥有 实际 经济 利益 的 人
- Người chủ doanh nghiệp công nghiệp, quản lý doanh nghiệp công nghiệp hoặc có lợi ích kinh tế thực tế đối với một ngành công nghiệp cụ thể.
- 某个 白痴 客人 投 意见箱 的
- Một khách hàng ngốc nghếch nào đó đã đưa một gợi ý vào hộp thư góp ý.
- 某种 金属
- Một số loại kim loại?
- 强行 制止 达蒙 去 做 某事
- Buộc Damon không làm điều gì đó
- 恐怖分子 只有 在 某些 条件 下才 释放 人质
- Chỉ có khi một số điều kiện đặc biệt được đáp ứng, kẻ khủng bố mới thả con tin.
- 以 某某 为首 的 代表团
- đoàn đại biểu do người nào đó dẫn đầu.
- 某 做事 总是 不靠 谱
- Một người nào đó làm việc luôn không đáng tin.
- 在 西北 某处
- Nó ở phía tây bắc đâu đó.
- 某物 的 垫圈
- Một máy giặt cho một cái gì đó.
- 青少年 不要 盲目崇拜 某些 明星
- Những người trẻ không nên mù quáng tôn thờ một số "ngôi sao".
- 主任 管理 人 或 监督 人 , 作为 某一 收藏品 展览 或 图书馆 的 行政主管
- Người quản lý hoặc giám sát, là người đứng đầu quản lý hành chính của một triển lãm bộ sưu tập hoặc thư viện.
- 奖品 , 奖状 称赞 的 某事 , 特别 是 官方 的 奖品 或 奖状
- Giải thưởng, chứng nhận hoặc sự khen ngợi về một điều gì đó, đặc biệt là giải thưởng hoặc chứng nhận chính thức từ cơ quan chính phủ.
- 在 我们 办公室 里 可以 看到 有 某种 ( 令人 不寒而栗 的 ) 不安 迹象
- Trong văn phòng của chúng tôi, có thể thấy một số dấu hiệu (gây rùng mình) lo lắng.
- 某人 在 门口 等待
- Có người đợi ở cửa.
- 数据库 中 包含 有 某个 实体 信息 的 字 段
- Trong cơ sở dữ liệu có chứa các trường thông tin về một thực thể nào đó.
- 在 他 身上 仍然 保留 着 某些 农民 的 淳厚 朴实 的 特质
- trong con người anh ấy vẫn còn giữ được những phẩm chất của người nông dân thật thà, chất phác.
- 湯姆住 在 波士 頓 某地
- Tom đang sống ở đâu đó ở Boston.
- 信念 对 真理 、 事实 或 某物 的 正确性 在思想上 接受 或 深信不疑
- Sự tin tưởng vào sự thật, sự kiện hoặc tính chính xác của một thứ gì đó trong tư duy được chấp nhận hoặc tin tưởng thật sự.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 某某
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 某某 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm某›