píng

Từ hán việt: 【bính.bình】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (bính.bình). Ý nghĩa là: bàn cờ. Ví dụ : - 。 bàn cờ.

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Danh từ

bàn cờ

棋盘

Ví dụ:
  • - píng

    - bàn cờ.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • - píng

    - bàn cờ.

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 枰

Hình ảnh minh họa cho từ 枰

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 枰 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+5 nét)
    • Pinyin: Píng
    • Âm hán việt: Bình , Bính
    • Nét bút:一丨ノ丶一丶ノ一丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:DMFJ (木一火十)
    • Bảng mã:U+67B0
    • Tần suất sử dụng:Thấp