Đọc nhanh: 枣庄 (táo trang). Ý nghĩa là: Thành phố cấp tỉnh Zaozhuang ở Sơn Đông.
Ý nghĩa của 枣庄 khi là Từ điển
✪ Thành phố cấp tỉnh Zaozhuang ở Sơn Đông
枣庄市
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 枣庄
- 这里 有 侗族 村庄
- Ở đây có làng dân tộc Động.
- 王家庄
- Vương gia trang
- 这些 可怜 的 佃户 在 那个 庄园 里 耕种
- Những người thuê đất tội nghiệp này đang làm đồng tại một trang trại đó.
- 庄户人家
- nhà nông dân; gia đình nông dân; hộ nông dân.
- 我 喜欢 吃 酸枣
- Tôi thích ăn táo chua.
- 呼啸山庄 艾力斯 · 贝尔 著
- Chiều cao của Wuthering của Ellis Bell.
- 神情 端庄
- dáng vẻ đoan trang
- 小 村庄 非常 宁静
- Ngôi làng nhỏ rất yên tĩnh.
- 这个 村庄 非常 安泰
- Ngoio làng này rất yên bình.
- 葬礼 的 气氛 很 庄重
- Không khí của tang lễ rất trang nghiêm.
- 这片 庄稼 绿油油
- Mảnh hoa màu này xanh mơn mởn.
- 一片 绿油油 的 庄稼 , 望 不到 边际
- một vùng hoa màu xanh mượt mà, nhìn không thấy đâu là bến bờ
- 村庄 显得 很 萧索
- Làng quê trông rất tiêu điều.
- 村庄 在 水坝 决堤 时 被 冲走 了
- Ngôi làng bị cuốn trôi khi đập nước bị vỡ.
- 茹凹 是 一个 非常 美丽 的 村庄
- Như Áo là một ngôi làng rất đẹp.
- 中国 木刻 书版 向来 用 梨木 或 枣木 , 所以 梨枣 成 了 木刻 书版 的 代称
- bảng khắc gỗ của Trung Quốc thường làm bằng gỗ lê và gỗ táo, cho nên lê táo trở thành cách gọi khác của bảng khắc gỗ Trung Quốc.
- 态度 庄重
- thái độ trang trọng
- 态度 庄严
- thái độ trang nghiêm
- 村庄 被 洪水 沦陷 了
- Làng đã bị ngập trong lũ.
- 他 一向 很 庄重 , 从来不 耍笑 人
- anh ấy thường nghiêm túc, trước giờ không trêu chọc ai.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 枣庄
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 枣庄 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm庄›
枣›