林家翘 là gì?: 林家翘 (lâm gia kiều). Ý nghĩa là: Lin Chia-Chiao (1916-2013), nhà vật lý, nhà thiên văn học và nhà toán học ứng dụng người Mỹ gốc Hoa.
Ý nghĩa của 林家翘 khi là Danh từ
✪ Lin Chia-Chiao (1916-2013), nhà vật lý, nhà thiên văn học và nhà toán học ứng dụng người Mỹ gốc Hoa
Lin Chia-Chiao (1916-2013), Chinese-American physicist, astronomer and applied mathematician
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 林家翘
- 有位 天体 物理学家 叫 阿 玛利亚 · 柯林斯
- Có một giáo sư vật lý thiên văn tên là Amalia Collins.
- 国家 经济 日益 昌盛
- Kinh tế đất nước ngày càng hưng thịnh.
- 民族 大家庭
- đại gia đình các dân tộc.
- 父系 家族制度
- chế độ gia tộc phụ hệ
- 母系 家族制度
- Chế độ gia tộc mẫu hệ.
- 群鸟 族集 树林 中
- Đàn chim túm tụm trong rừng cây.
- 我 常常 去 阿姨 家 玩
- Tôi thường đến nhà dì chơi.
- 我 给 你 开 了 阿莫西林
- Tôi có đơn thuốc cho amoxicillin.
- 他 属于 皇室 家族
- Anh ấy thuộc gia tộc hoàng gia.
- 那 家族 历史悠久
- Gia tộc đó có lịch sử lâu đời.
- 弟弟 是 全家 的 指望
- Em trai là sự hy vọng của cả nhà.
- 大家 眼巴巴 地 等 着 他 回来
- mọi người đỏ mắt chờ trông anh ấy trở về.
- 她 是 林家 的 少奶奶
- Cô ấy là mợ chủ của nhà họ Lâm.
- 佩林 再次 就 国家 安全 问题 炮轰 总统
- Palin lại nhắm vào tổng thống vì an ninh quốc gia.
- 我 就 给 你 林肯 家 的 别克
- Tôi sẽ ném vào gia đình Lincoln Buick.
- 我家 在 巴林左旗
- Nhà tôi ở Ba Lâm Tả kỳ.
- 皇家 园林 卫队 保护 皇家 森林 和 公园 的 看守者
- Người bảo vệ hoàng gia của vườn hoàng gia, bảo vệ rừng và công viên hoàng gia.
- 柯林斯 去 我家 了
- Collins đã ở trong nhà tôi.
- 他 的 老家 在 绿林
- Quê nhà anh ấy ở Lục Lâm.
- 因 太晚 了 , 我们 决定 回家
- Do quá muộn, chúng tôi quyết định về nhà.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 林家翘
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 林家翘 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm家›
林›
翘›