杧果 máng guǒ

Từ hán việt: 【mang quả】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "杧果" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (mang quả). Ý nghĩa là: cây xoài, quả xoài, xoài.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 杧果 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 杧果 khi là Danh từ

cây xoài

常绿乔木, 叶子互生, 长椭圆形,质厚花小,黄色果实略呈肾脏形, 熟时黄色, 核大,有纤维, 果肉黄色, 可以吃, 味美多汁产于亚热带地区

quả xoài, xoài

这种植物的果实

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 杧果

  • - 如果 rúguǒ shì 索菲亚 suǒfēiyà ne

    - Nếu đó là Sofia thì sao?

  • - 我们 wǒmen dōu děng zhe 老师 lǎoshī 宣布 xuānbù 比赛 bǐsài de 结果 jiéguǒ

    - Chúng tôi đều đang chờ đợi thầy giáo công bố kết quả cuộc thi.

  • - 这个 zhègè 苹果 píngguǒ 让给 rànggěi 弟弟 dìdì ba

    - Quả táo này để lại cho em trai đi.

  • - 结果 jiéguǒ zài 西伯利亚 xībólìyà 差点 chàdiǎn 冻坏 dònghuài 屁股 pìgu

    - Tôi đóng băng zhopa của mình ở Siberia.

  • - 他粒 tālì zhe 水果 shuǐguǒ

    - Anh ấy đang ăn hoa quả.

  • - 阿姨 āyí gěi 我们 wǒmen mǎi le 水果 shuǐguǒ

    - Dì đã mua trái cây cho chúng tôi.

  • - 哥哥 gēge 掺果 cànguǒ zuò 水果 shuǐguǒ 沙拉 shālà

    - Anh trai trộn trái cây làm salad trái cây.

  • - 如果 rúguǒ 阿诺 ānuò · 施瓦辛格 shīwǎxīngé bèi 古拉 gǔlā yǎo le

    - Arnold Schwarzenegger sẽ nghe như thế nào

  • - 丙酮 bǐngtóng duì 强力胶 qiánglìjiāo méi 效果 xiàoguǒ

    - Axeton không hoạt động trên chất kết dính

  • - 如果 rúguǒ shì 黑胶 hēijiāo 唱片 chàngpiàn ne

    - Nếu đó là nhựa vinyl thì sao?

  • - 半拉 bànlǎ 苹果 píngguǒ

    - nửa quả táo

  • - 有伯个 yǒubógè 苹果 píngguǒ

    - Tôi có một trăm quả táo.

  • - 今年 jīnnián 芒果 mángguǒ 失收 shīshōu

    - mãng cầu năm nay thất mùa

  • - 喜欢 xǐhuan chī 芒果 mángguǒ

    - Tôi thích ăn xoài.

  • - 这个 zhègè 芒果 mángguǒ 很甜 hěntián

    - Quả xoài này rất ngọt.

  • - 小孩 xiǎohái men 喜欢 xǐhuan 芒果 mángguǒ lào

    - Bọn trẻ thích thạch xoài.

  • - 芒果 mángguǒ 富含 fùhán 各种 gèzhǒng 微量元素 wēiliàngyuánsù

    - Trong xoài có rất nhiều loại nguyên tố vi lượng.

  • - 如果 rúguǒ gǎn 欺负 qīfu 妹妹 mèimei gēn 没完 méiwán

    - Nếu cậu dám bắt nạt em gái tớ, tớ cho cậu biết tay

  • - sòng 奶奶 nǎinai 水果 shuǐguǒ

    - Tặng trái cây cho bà.

  • - mài 优质 yōuzhì 水果 shuǐguǒ

    - Anh ấy bán trái cây chất lượng tốt.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 杧果

Hình ảnh minh họa cho từ 杧果

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 杧果 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+4 nét)
    • Pinyin: Guǒ , Kè , Luǒ , Wǒ
    • Âm hán việt: Quả
    • Nét bút:丨フ一一一丨ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình & hội ý
    • Thương hiệt:WD (田木)
    • Bảng mã:U+679C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao