Đọc nhanh: 杜氏腺 (đỗ thị tuyến). Ý nghĩa là: Tuyến dufour (sản xuất hormone sinh dục nữ ở ong).
Ý nghĩa của 杜氏腺 khi là Danh từ
✪ Tuyến dufour (sản xuất hormone sinh dục nữ ở ong)
Dufour gland (produces female sex hormone in bees)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 杜氏腺
- 我 有 阿姨 是 患 乳腺癌 去世 的
- Tôi có một người cô đã chết vì bệnh ung thư vú.
- 汗腺 分泌 汗液
- tuyến mồ hôi tiết ra mồ hôi.
- 我 让 杜威 警官 等 加西亚 一 找到 营员 名单
- Tôi đã yêu cầu sĩ quan Dewey xem qua danh sách với anh ta
- 洛家 是 一个 古老 的 姓氏
- Họ Lạc là một họ cổ xưa.
- 张氏 兄弟
- Anh em họ Trương.
- 红艳艳 的 杜鹃花
- hoa đỗ quyên đỏ chói
- 她 得 了 乳腺癌
- Cô ấy bị ung thư vú.
- 乳腺癌 是 严重 的 问题
- Ung thư vú là một vấn đề nghiêm trọng.
- 他 患有 何杰金 氏 淋巴癌
- Đó là bệnh ung thư hạch Hodgkin.
- 你 可以 跟 我 这例 乳腺癌 病人
- Bạn sẽ được với tôi về bệnh ung thư vú.
- 照片 中 的 两位 模特 , 一位 是 因 乳腺癌 切除 手术 而 失去 双乳 的 女性
- Hai người mẫu trong ảnh, một người là phụ nữ bị mất ngực do phẫu thuật cắt bỏ ung thư vú
- 杜甫 被 称为 诗圣
- Đỗ Phủ được gọi là thi thánh.
- 杜邦 环岛 下面 的 隧道 呢
- Còn những đường hầm bên dưới Vòng tròn Dupont thì sao?
- 杜邦 广场 发生 青少年 暴乱
- Bạo loạn thanh thiếu niên trên Vòng tròn Dupont
- 会 失去 对 5 羟色胺 和 正 肾上腺素 的 敏感性
- Họ mất nhạy cảm với serotonin và norepinephrine.
- 水 结成 冰 的 温度 是 32 华氏度 ( 32 ) 或 零摄氏度 ( 0 )
- Nhiệt độ mà nước đóng thành băng là 32 độ Fahrenheit (32 °F) hoặc 0 độ Celsius (0℃).
- 杜威 · 巴兰 坦 就是 这么 被 拖垮 的
- Đó là điều đã phá vỡ Dewey Ballantine.
- 杜门不出
- Đóng cửa không ra ngoài.
- 切除 扁桃腺
- cắt a-mi-đan
- 水银 温度计 停留 在 摄氏 35 度 左右
- Thermometer nhiệt kế thủy ngân dừng lại ở khoảng 35 độ Celsius.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 杜氏腺
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 杜氏腺 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm杜›
氏›
腺›