朴硝 pòxiāo

Từ hán việt: 【phác tiêu】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "朴硝" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (phác tiêu). Ý nghĩa là: phát tiêu; muối Glaubơ; sun-fat na-tri, diêm tiêu.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 朴硝 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 朴硝 khi là Danh từ

phát tiêu; muối Glaubơ; sun-fat na-tri

含有食盐、硝酸钾和其他杂质的硫酸钠,是海水或盐湖水熬过之后沉淀出来的结晶体,无色透明,棱柱状可用来硝皮革医药上用做泻药或利尿药通称皮硝

diêm tiêu

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 朴硝

  • - 硝烟弥漫 xiāoyānmímàn de 战场 zhànchǎng

    - chiến trường mịt mù khói súng.

  • - 土壤 tǔrǎng 里施 lǐshī le 硝酸盐 xiāosuānyán 肥料 féiliào

    - Đã phân bón muối nitrat vào đất.

  • - 骨粉 gǔfěn 硝酸盐 xiāosuānyán shì 普通 pǔtōng de 肥料 féiliào

    - Bột xương và muối nitrat là phân bón phổ biến.

  • - 素朴 sùpiáo 唯物主义 wéiwùzhǔyì

    - chủ nghĩa duy vật thời kỳ đầu.

  • - 质朴无华 zhìpiáowúhuá

    - chân chất, không màu sắc loè loẹt.

  • - 朴刀 pōdāo 锋利 fēnglì 无比 wúbǐ

    - Phác đao đó sắc bén vô cùng.

  • - 装束 zhuāngshù 朴素 pǔsù

    - ăn mặc giản dị

  • - 服装 fúzhuāng 俭朴 jiǎnpǔ

    - áo quần giản dị.

  • - 硝磺 xiāohuáng ( 硝石 xiāoshí 硫磺 liúhuáng )

    - diêm tiêu và lưu huỳnh

  • - 朴树 pǔshù huā kāi 淡黄色 dànhuángsè de

    - Hoa của cây sếu có màu vàng nhạt.

  • - 古塔 gǔtǎ 古树 gǔshù 相互 xiānghù 映衬 yìngchèn 平添 píngtiān le 古朴 gǔpiáo de 韵味 yùnwèi

    - cổ tháp cổ thụ tôn vẻ đẹp cho nhau, tăng thêm thú vị cho phong cảnh cổ xưa.

  • - 形制 xíngzhì 古朴 gǔpiáo

    - hình dáng và cấu tạo theo phong cách cổ.

  • - 这首 zhèshǒu 诗用 shīyòng 朴素 pǔsù de 语言表达 yǔyánbiǎodá le 自己 zìjǐ de 真情实感 zhēnqíngshígǎn

    - Bài thơ này thể hiện cảm xúc chân thực của mình bằng ngôn ngữ đơn giản.

  • - 语言 yǔyán 朴直 pǔzhí

    - ngôn ngữ bộc trực.

  • - zhè bǐng 朴刀 pōdāo 做工 zuògōng 精细 jīngxì

    - Cây phác đao này được chế tác tinh xảo.

  • - bǐng 朴刀 pōdāo 透着 tòuzhe 寒光 hánguāng

    - Cây phác đao đó toát ra ánh sáng lạnh.

  • - 手握 shǒuwò 朴刀 pōdāo 准备 zhǔnbèi zhàn

    - Anh ấy cầm phác đao chuẩn bị chiến đấu.

  • - zhè 本书 běnshū de 封面设计 fēngmiànshèjì hěn 朴实 pǔshí

    - Thiết kế bìa sách này rất đơn giản.

  • - 文笔 wénbǐ 朴直 pǔzhí

    - chữ nghĩa mộc mạc.

  • - 艰苦朴素 jiānkǔpǔsù shì 中国人民解放军 zhōngguórénmínjiěfàngjūn de 优良传统 yōuliángchuántǒng

    - chịu đựng gian khổ là truyền thống tốt đẹp của quân giải phóng nhân dân Trung Quốc.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 朴硝

Hình ảnh minh họa cho từ 朴硝

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 朴硝 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+2 nét)
    • Pinyin: Piáo , Pō , Pò , Pú , Pǔ
    • Âm hán việt: Phu , Phác
    • Nét bút:一丨ノ丶丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DY (木卜)
    • Bảng mã:U+6734
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thạch 石 (+7 nét)
    • Pinyin: Qiào , Xiāo
    • Âm hán việt: Tiêu
    • Nét bút:一ノ丨フ一丨丶ノ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MRFB (一口火月)
    • Bảng mã:U+785D
    • Tần suất sử dụng:Trung bình