Hán tự: 朐
Đọc nhanh: 朐 (cù). Ý nghĩa là: Lâm Cù (tên huyện, ở tỉnh Sơn Đông, Trung Quốc).
✪ Lâm Cù (tên huyện, ở tỉnh Sơn Đông, Trung Quốc)
临朐 (Línqú) ,县名,在山东
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 朐
Hình ảnh minh họa cho từ 朐
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 朐 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm朐›