Từ hán việt: 【cù】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (cù). Ý nghĩa là: Lâm Cù (tên huyện, ở tỉnh Sơn Đông, Trung Quốc).

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Từ điển
Ví dụ

Lâm Cù (tên huyện, ở tỉnh Sơn Đông, Trung Quốc)

临朐 (Línqú) ,县名,在山东

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 朐

Hình ảnh minh họa cho từ 朐

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 朐 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nguyệt 月 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:ノフ一一ノフ丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BPR (月心口)
    • Bảng mã:U+6710
    • Tần suất sử dụng:Thấp