曱甴 yuē zhá

Từ hán việt: 【_ yêu】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "曱甴" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (_ yêu). Ý nghĩa là: (phương ngữ) gián, cũng.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 曱甴 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 曱甴 khi là Danh từ

(phương ngữ) gián

(dialect) cockroach

cũng

also pr. [yuē yóu]

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 曱甴

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 曱甴

Hình ảnh minh họa cho từ 曱甴

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 曱甴 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Viết 曰 (+1 nét), điền 田 (+0 nét)
    • Pinyin: Yuē
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:丨フ一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:AL (日中)
    • Bảng mã:U+66F1
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp
  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:điền 田 (+0 nét)
    • Pinyin: Zhá
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:丨フ一丨一
    • Thương hiệt:LA (中日)
    • Bảng mã:U+7534
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp