gǎo

Từ hán việt: 【cảo.hạo】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (cảo.hạo). Ý nghĩa là: trắng; màu trắng.

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Tính từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Tính từ

trắng; màu trắng

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 暠

Hình ảnh minh họa cho từ 暠

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 暠 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+10 nét)
    • Pinyin: Gǎo , Hào
    • Âm hán việt: Cảo , Hạo
    • Nét bút:丨フ一一丶一丨フ一丨フ丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:AYRB (日卜口月)
    • Bảng mã:U+66A0
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp