晒晕 shài yūn

Từ hán việt: 【sái vựng】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "晒晕" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (sái vựng). Ý nghĩa là: say nắng.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 晒晕 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 晒晕 khi là Động từ

say nắng

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 晒晕

  • - 安静 ānjìng de 阿婆 āpó 晒太阳 shàitàiyang

    - Bà cụ yên tĩnh đang tắm nắng.

  • - 那个 nàgè rén 饿 è 晕倒 yūndǎo le

    - Người đó đói đến mức ngất xỉu.

  • - 我们 wǒmen 不得不 bùdébù 忍受 rěnshòu 酷日 kùrì de 暴晒 pùshài

    - Chúng tôi đã phải chịu đựng cái nóng gay gắt của mặt trời.

  • - 爷爷 yéye 戴着 dàizhe 帽子 màozi 晒太阳 shàitàiyang

    - Ông nội đội mũ phơi nắng.

  • - 日晕 rìyùn zhēn měi

    - Quầng sáng mặt trời thật đẹp!

  • - zài 百慕大 bǎimùdà de 时候 shíhou 曾经 céngjīng 晕船 yùnchuán

    - Tôi bị say sóng ở Bermuda vì một trong số đó.

  • - 晒谷 shàigǔ 坪上 píngshàng yǒu 很多 hěnduō 稻谷 dàogǔ

    - Trên sân phơi có rất nhiều lúa.

  • - 谷子 gǔzi 耙开 bàkāi 晒晒 shàishài

    - cào thóc ra phơi.

  • - 头晕 tóuyūn 站不稳 zhànbùwěn

    - Anh ấy chóng mặt đến mức không đứng vững.

  • - 盐滩 yántān ( 晒盐 shàiyán de 海滩 hǎitān )

    - bãi muối; ruộng muối

  • - 他们 tāmen zài 海滩 hǎitān shàng 晒太阳 shàitàiyang

    - Họ đang tắm nắng trên bãi biển.

  • - 晕头转向 yūntóuzhuànxiàng

    - đầu óc quay cuồng mất phương hướng.

  • - 脸膛儿 liǎntángér shài 黑黑的 hēihēide

    - khuôn mặt sạm nắng.

  • - zài shài 工资 gōngzī

    - Lão ta đang khoe lương.

  • - 枣儿 zǎoér dōu shài 干巴 gānbā le

    - Táo phơi khô rồi.

  • - duō le 晕头晕脑 yūntóuyūnnǎo de

    - Anh ấy uống nhiều quá, đầu óc choáng váng.

  • - shài 东西 dōngxī

    - Phơi đồ đạc.

  • - 坐车 zuòchē bèi 晕车 yùnchē ma

    - Bạn có bị say xe khi đi xe không?

  • - 坐车 zuòchē jiù 晕车 yùnchē

    - Anh ấy cứ lên xe là say xe.

  • - 我们 wǒmen yóu le yǒng 然后 ránhòu jiù tǎng zài 太阳 tàiyang xià 晒干 shàigān

    - Chúng tôi đi bơi, sau đó nằm phơi nắng.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 晒晕

Hình ảnh minh họa cho từ 晒晕

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 晒晕 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+6 nét)
    • Pinyin: Shài
    • Âm hán việt: Sái
    • Nét bút:丨フ一一一丨フノフ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:AMCW (日一金田)
    • Bảng mã:U+6652
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+6 nét)
    • Pinyin: Yūn , Yùn
    • Âm hán việt: Vựng
    • Nét bút:丨フ一一丶フ一フ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ABKQ (日月大手)
    • Bảng mã:U+6655
    • Tần suất sử dụng:Cao