Hán tự: 昉
Đọc nhanh: 昉 (phưởng). Ý nghĩa là: sáng; sáng sủa, khởi thuỷ; bắt đầu.
Ý nghĩa của 昉 khi là Động từ
✪ sáng; sáng sủa
明亮
✪ khởi thuỷ; bắt đầu
起始
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 昉
Hình ảnh minh họa cho từ 昉
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 昉 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm昉›